BÀ XUÂN PHƯỢNG: SỐNG TRỌN MỘT ĐỜI KHÔNG DỪNG BƯỚC
CSAV tổng hợp và biên tập
Là người chứng kiến trọn vẹn từ khoảnh khắc vua Bảo Đại thoái vị ở Ngọ Môn đến ngày theo chân đoàn xe tăng tiến vào Dinh Độc Lập, cuộc đời gần một thế kỷ của bà Xuân Phượng là một hành trình hiếm hoi mà ở đó, lịch sử dân tộc và số phận cá nhân hòa quyện vào nhau bằng tinh thần dấn thân không ngừng nghỉ.
Một nhân chứng đặc biệt của lịch sử
Bà Nguyễn Thị Xuân Phượng, sinh năm 1929 tại Huế, xuất thân trong một gia đình quan lại triều Nguyễn. Bà từng tham gia kháng chiến từ năm 16 tuổi, làm việc tại Bộ Quốc phòng, tốt nghiệp bác sĩ y khoa, rồi trở thành phóng viên chiến trường, đạo diễn phim tài liệu, chủ phòng tranh Lotus – người góp phần đưa mỹ thuật Việt Nam ra thế giới. Bà cũng là nhân chứng của nhiều thời khắc mang tính bước ngoặt của lịch sử Việt Nam hiện đại.
Xuất hiện trong buổi trò chuyện với chủ đề “Con đường của dấn thân” tại Metanoia 3 (2025), người phụ nữ 96 tuổi với giọng nói trầm tĩnh, minh mẫn đã chọn cách kể lại chính cuộc đời mình như một minh chứng sống động cho hai chữ “dấn thân”.
Quyết định rời khỏi khuôn mẫu
“Tôi là một người con gái Huế”, bà mở đầu câu chuyện, nhắc lại xuất thân của mình trong một gia đình nề nếp, nơi người con gái đầu thế kỷ 20 chỉ được dạy nữ công gia chánh, công dung ngôn hạnh và chờ ngày lấy chồng.
Nhưng ở tuổi 16, khi nghe lời kêu gọi của Chủ tịch Hồ Chí Minh về độc lập dân tộc, cô học sinh Huế ấy đã đưa ra quyết định khác thường: trốn gia đình đi theo kháng chiến. “Đó là cuộc dấn thân đầu đời của tôi”, bà nói.
Bước ra khỏi sự bảo bọc của gia đình, bà đối diện ngay với thử thách khắc nghiệt nhất: đi bộ hàng chục cây số mỗi ngày trong rừng, chân trần bước trên rễ cây đá sỏi, máu chảy đầm đìa. Nhưng bà kiên quyết chịu đựng để không trở thành “người khác biệt” trong hàng ngũ tham gia kháng chiến đa phần là nông dân và công nhân.
“Tôi kể câu chuyện này để các bạn thấy rằng: không có nỗi đau nào mà không thể vượt qua, nếu mình có ý chí và quyết tâm”, bà đúc kết.
Dấn thân vào những việc nguy hiểm nhất
Suốt chín năm ở chiến khu, bà Xuân Phượng làm đủ mọi việc tổ chức cần. Khi được giao tham gia chế tạo vũ khí tại Bộ Quốc phòng, bà không từ chối dù “chẳng biết vũ khí là gì”. Bà trở thành một trong số ít phụ nữ tham gia làm thuốc nổ, nhồi lựu đạn, chế tạo súng phá xe tăng SKZ – thứ vũ khí lần đầu bắn cháy xe tăng Pháp trên chiến trường Khu Ba.
Sau hòa bình ở miền Bắc, bà quay lại giảng đường, học y khoa từ đầu và tốt nghiệp bác sĩ với thành tích xuất sắc. Nhờ biết ngoại ngữ, bà được phân công làm công tác y tế – ngoại giao, chăm sóc sức khỏe cho các đoàn khách quốc tế, trong đó có Fidel Castro và nhà du hành vũ trụ Liên Xô Gherman Titov.
Tưởng chừng đã yên ổn, năm 1967 bà nhận nhiệm vụ đặc biệt từ Chủ tịch Hồ Chí Minh: đi cùng hai nhà làm phim cách mạng quốc tế vào Vĩnh Linh, vĩ tuyến 17, thực hiện bộ phim tài liệu về cuộc chiến tranh phá hoại của Mỹ. Hai tháng sống trong bom đạn đã mở ra một ngã rẽ khác của đời bà.
Bỏ nghề bác sĩ để làm phóng viên chiến trường
Sau khi hoàn thành bộ phim, bà được đề nghị từ bỏ nghề bác sĩ để trở thành phóng viên chiến trường – công việc mà theo bà, “30% sống và 70% chết”. Đó là quyết định khiến bà trăn trở suốt bảy tháng: bỏ lương cao, chấp nhận nguy hiểm, trong khi còn chồng và ba con nhỏ.
Cuối cùng, với sự ủng hộ của gia đình và đồng đội, bà lựa chọn dấn thân lần nữa. “Nếu đã dấn thân và làm cho đến nơi đến chốn, thì tôi không có gì phải tiếc”, bà nói. Sau này, bà trở thành đạo diễn phim tài liệu, giành nhiều giải thưởng quốc tế, ghi lại chiến tranh từ góc nhìn của người trong cuộc.

Nghỉ hưu và bài toán mưu sinh
Năm 55 tuổi, bà Xuân Phượng về hưu với mức lương 200 đồng mỗi tháng. Ba đứa con còn nhỏ, cuộc sống chật vật. Một ngày, bà được khu phố giới thiệu công việc giữ xe đạp trước Nhà hát Lớn. “Tôi không khinh nghề giữ xe, nhưng tôi thấy đó không phải là chỗ của tôi”, bà kể.
Với vốn ngoại ngữ và các mối quan hệ cũ, bà viết thư sang Pháp xin sang ở nhờ bạn bè để “xem mình có thể làm gì”. Ngày rời Việt Nam, trong túi bà chỉ còn 200 USD. Ở Paris, bà làm việc cho Đài Truyền hình quốc gia Pháp, dịch phim, đi Liên hoan phim Cannes, có thu nhập đủ gửi tiền về nuôi gia đình.
Khi được đề nghị gia hạn hợp đồng với mức lương cao, bà lại từ chối. “Buổi chiều 4 giờ trời đã tối, tuyết rơi, lạnh và buồn. Tôi nhớ Việt Nam”, bà nói. Chính trong những ngày ở Pháp, khi thường xuyên nghe người ta nói về Việt Nam bằng giọng thương hại, trong bà hình thành một phản xạ mạnh mẽ: làm văn hóa để thế giới nhìn Việt Nam bằng sự tôn trọng.
Khởi nghiệp từ lòng tự trọng văn hóa
Bà chọn hội họa. Năm 1991, bà tổ chức triển lãm đầu tiên tại Paris với tranh của các họa sĩ Việt Nam còn vô danh. Gần 300 khách đến xem, nhiều người tìm thấy trong tranh những ký ức Đông Dương quen thuộc. Bà bán được 2.000 USD – số vốn đầu tiên và quan trọng hơn là niềm tin.
Trở về Việt Nam, bà mở phòng tranh Lotus. “Cuộc đời tôi bị vùi dập nhiều, nhưng lá sen dù mưa gió thế nào cũng không ướt”, bà giải thích về cái tên. Suốt hơn 30 năm, bà đưa hàng trăm họa sĩ Việt Nam triển lãm tại châu Á, châu Âu, Mỹ, Úc, góp phần khẳng định rằng Việt Nam không chỉ có chiến tranh, mà còn có một nền mỹ thuật đáng trân trọng.
“Khắc đi thì khắc đến”
Bà Xuân Phượng được Chính phủ Pháp trao Huân chương Bắc Đẩu Bội tinh vì những đóng góp văn hóa. Nhưng với bà, thành công không hào nhoáng. Bà thẳng thắn nói về những lần bị lừa, bị phản bội, mất tiền – coi đó là học phí của thương trường.
Trong cuốn sách Khắc đi khắc đến, bà đúc kết những bài học giản dị: làm nghề phải trung thực, giữ chữ tín, coi trọng ngoại ngữ, xây dựng đội ngũ tử tế và quan trọng nhất là không bi quan. “Mất tiền có thể mua được kinh nghiệm”, bà nói.
Ở tuổi 96, bà vẫn còn rất minh mẫn và tràn đầy nhiệt huyết khi nói về kế hoạch, về việc giúp người trẻ “đỡ vấp hơn một chút”. Bà nhắc lại câu nói tâm đắc của một nhà văn Đức: “Không phải vì chúng ta già mà chúng ta bỏ ước mơ. Chính vì bỏ ước mơ nên chúng ta già.”
Gần trăm năm đi qua những thăng trầm của dân tộc và phận người, trái tim của bà Xuân Phượng dường như vẫn không già đi. Con đường dấn thân của bà, vì thế, không chỉ là một câu chuyện cá nhân, mà là lời nhắc nhở mạnh mẽ: sống chỉ có một lần, và phải sống sao cho xứng đáng với cuộc đời ấy.
