CÁC HÀNH ĐỘNG CỦA TÂM

Trích: Một Pháp;  Dịch: Hoàng Lan – Việt Hoàng; NXB Hà Nội – Thái Hà Books

11/11/2025
59 lượt xem

Ba hành động bất thiện cuối cùng mà Đức Phật chỉ ra là những hành động của tâm. Đây là những hành động tinh tế hơn so với hành động của thân hoặc miệng và đòi hỏi việc xem xét kỹ lưỡng để khám phá và thấu hiểu. Đầu tiên trong số đó là lòng tham, tâm ham muốn, cảm giác mình không bao giờ có đủ. Trong khuôn khổ vũ trụ học Phật giáo và các cảnh giới khác nhau của sự hiện hữu, cực điểm của trạng thái tâm tham muốn này là cảnh giới của quỷ đói. Những quỷ đói thường được mô tả là có bụng khổng lồ và miệng như lỗ kim, điều này cho thấy họ không thể cảm thấy thỏa mãn. Trong nền văn hóa của chúng ta, có thể gọi đó là “tâm thức danh mục”, lướt qua các trang mạng một cách ám ảnh để xem mình còn muốn gì khác nữa. Đó là “muốn để muốn thêm nữa”, một căn bệnh mà nền văn hóa của chúng ta tiếp tục nuôi dưỡng. Tham lam khiến cho tâm bị kích động và không hạnh phúc, khác xa với sự bình an của hài lòng. Thật thú vị khi lưu ý thấy trong một danh sách khả kính khác về các hành động cần tránh, Mười Điều Răn, lòng tham xuất hiện hai lần. Chúng ta không nên đánh giá thấp thói quen này của tâm, nếu không được chú ý đầy đủ có thể dễ dàng dẫn đến đau khổ do đố ky, ghen ghét và bất mãn vô tận. Những truyền thống trí tuệ khác nhau chỉ đơn giản nhắc nhở rằng chúng ta có khả năng tự kiềm chế những hành động gây đau khổ. Chúng ta có thể hạnh phúc; điều đó tùy thuộc vào chúng ta.

Hành động bất thiện tiếp theo của tâm là sân hận với nhiều biến thể tùy theo hoàn cảnh của nó: Giận dữ, hận thù, thiếu kiên nhẫn và muộn phiền – tất cả các hình thức chán ghét. Chúng ta có thể nhận thấy những cảm giác co thắt và chai cứng của trái tim khi bị lạc vào hoặc bị đồng hóa với những trạng thái sân hận. Những trạng thái chán ghét này nảy sinh khi chúng ta không có những gì mình muốn, hoặc có những gì mình không muốn. Chúng có thể đến để phản ứng với những khó chịu ở hiện tại, chẳng hạn như đau đớn, một số cảm xúc đau buồn nhất định hoặc các tình huống khó khăn trong cuộc sống. Sân hận loại này hay loại khác cũng có thể nảy sinh khi chúng ta nhớ lại những sự kiện trong quá khứ hoặc dự đoán những sự kiện trong tương lai. Đôi khi chỉ cần tưởng tượng một điều gì đó đang xảy ra cũng khiến chúng ta tức giận hoặc khó chịu. Mark Twain ghi nhận hiện tượng này với sự dí dỏm thông thường của ông: “Một số điều tệ nhất trong đời tôi chưa bao giờ xảy ra.”

Các câu hỏi về sự đau buồn và phiền muộn thường xuất hiện. Chúng ta không thường có ác cảm với những trạng thái này, nhưng Đức Phật đã đưa chúng vào danh mục của sân hận. Ở đây cần đến sự tinh tế tuyệt vời để sẵn sàng tìm hiểu cội nguồn của những cảm xúc này, đồng thời có không gian để chấp nhận và cảm nhận chúng một cách trọn vẹn. Phiền muộn và đau buồn phát sinh từ sự mất mát nào đó. Mối liên hệ của chúng ta với trải nghiệm mất mát, mà thực ra là một từ khác để chỉ sự đổi thay, là gì? Có ác cảm với nó không? Có sự dính mắc vào những gì đã mất không, cho dù đó là một con người, một tài sản, hay một hoàn cảnh trong cuộc sống?

Lần đầu tiên tôi bị ấn tượng bởi sự khác biệt giữa mất mát và muộn phiền là khi tình cờ ngẫm nghĩ và kết nối hai lời dạy khác nhau trong các kinh văn Phật giáo. Một là câu chuyện biểu lộ trí tuệ sâu sắc của Đức Phật về cảm giác mất mát. Khi hai đệ tử chính của Ngài, Sariputta và Moggallana qua đời, Đức Phật nhận xét rằng dường như ánh sáng của Mặt Trời và Mặt Trăng vụt tắt khỏi bầu trời, với đóng góp lớn lao của hai vị cho giáo pháp. Đây là một phản ánh rất sâu sắc về mức độ mất mát.

Lời dạy thứ hai đến từ Kinh Niệm Xứ (Satipatthana Sutta), bài giảng về những nền tảng chú niệm. Trong kinh này, Đức Phật tuyên thuyết về những kết quả của việc thực hành: “Đây là con đường để tịnh hóa chúng sinh, để vượt qua nỗi muộn phiền và than vãn, để làm tan biến những nỗi đau thể chất và tinh thần, để đến được Con Đường Cao Quý, để chứng ngộ Niết Bàn (Nibbana) – gọi là bốn nền tảng chú niệm.”

Vậy làm sao Đức Phật có thể cảm nhận được sự mất mát trước sự ra đi của những đệ tử lớn và thân thiết của mình, nhưng đồng thời cũng tuyên bố rằng sự tỉnh thức dẫn đến việc vượt thoát khỏi nỗi muộn phiền và sự biến mất của nỗi đau buồn? Liệu chúng ta có thể trải qua mất mát mà không phiền muộn hay đau buồn không? Có lẽ chính sự chấp nhận và chú tâm đến cảm giác mất mát khiến điều này thành khả thi và chính sự không chấp nhận lại trở thành đau buồn. Sẽ thật thú vị khi khám phá ra rằng chấp nhận không chỉ đơn giản là chấp nhận mất mát, điều thường là một quá trình theo thời gian, mà còn là chấp nhận cảm giác mất mát, điều có thể xảy ra trong bất kỳ thời điểm nào. Khi tìm hiểu mối liên hệ của mình với những cảm xúc khác nhau, việc thực hành sẽ mở ra những mức độ hiểu biết mới. Điều dường như không thể, hoặc thậm chí không tự nhiên, ở một mức độ này có thể trở thành thông thường ở một mức độ khác.

Đồng thời, chúng ta cũng cần sống đúng vị trí của mình, không phải sống theo kỳ vọng lý tưởng về nơi mình muốn. Hầu hết chúng ta có lẽ vẫn chưa vượt qua được sự dính mắc và chán ghét, tự hào và sợ hãi, phiền muộn và đau buồn. Câu hỏi đặt ra vẫn là: Liệu chúng ta có thể khéo léo đối mặt với những cảm xúc này không? Chúng ta có thể rộng mở mà không đắm chìm và trải nghiệm mà không bám chặt lấy chúng không? Đó là việc tìm ra sự cân bằng giữa việc làm việc với những cảm xúc này như một quá trình liên tục chấp nhận và buông bỏ và khám phá khả năng chặt đứt các dính mắc của chúng ta chỉ trong một khoảnh khắc thấu tỏ rõ ràng.

Những câu trong Kinh Tập (Sutta Nipata), một trong những bộ sưu tập lâu đời nhất trong toàn bộ kinh điển Phật giáo và được nhiều người coi là gần nhất với những thuyết giảng của Đức Phật, đã đưa ra lời khuyên rõ ràng về việc buông bỏ một số cảm xúc này. Đây là bản dịch được chuyển thể bởi Hòa thượng Hammalawa Saddhatissa:

“Khi một ngôi nhà đang cháy, ngọn lửa được dập tắt bằng nước. Cũng vậy, người thông thái, uyên bác, khéo léo và tự chủ sẽ dập tắt phiền muộn ngay khi nó nảy sinh, như gió thổi bông gòn.

Người tìm kiếm hạnh phúc cho chính mình nên loại bỏ phi tiêu tự cắm của đau buồn, ham muốn và tuyệt vọng.

Người đã gỡ bỏ phi tiêu, đã không còn bám chấp và buồn đau, đã có được sự thanh thản trong tâm, người ấy an định.”

Hành động cuối cùng trong mười hành động bất thiện là tà kiến, những nhận thức sai lầm căn bản trở thành nguyên nhân của khó khăn và đau khổ trong cuộc sống của chúng ta. Một quan kiến sai lầm là niềm tin rằng không có nghiệp quả nào từ những hành động tốt hay xấu và do đó, nó không ảnh hưởng đến những gì chúng ta làm. Khi có quan kiến này, chúng ta đang cố điều hướng cuộc sống mà không có ánh sáng của sự hiểu biết về điều gì mang lại hạnh phúc và điều gì mang lại khổ đau. Sau đó chúng ta bước những bước nhầm lẫn và đi sai hướng. Khi quan kiến sai lầm này xuất hiện trong tâm, chúng ta không dừng lại để xem xét kết quả của các hành động và xem liệu đó có phải là nơi mình thực sự muốn đến hay không.

Một khía cạnh khác của tà kiến là niềm tin rằng không có bậc giác ngộ, những người đã tự mình nhận biết sự kết thúc của đau khổ. Trong nhiều năm, tôi đã đọc lời dạy này và nhanh chóng lướt qua. Nó dường như không quan trọng bằng các loại nhận thức sai lầm căn bản khác. Nhưng quan kiến rằng không có bậc giải thoát nào trên thế giới có ý nghĩa lớn hơn chúng ta tưởng, bởi vì, nói rộng ra, nó ngăn chặn khả năng tự do dành cho chúng ta. Điều này thường được cá nhân hóa như những cảm giác không xứng đáng, những cảm giác có thể bị điều kiện hóa bởi các hoàn cảnh cụ thể trong cuộc sống nhưng không phản ánh bản chất sâu sắc nhất, chân thật nhất của chúng ta.

Có người từng hỏi Đức Dalai Lama: “Tôi không cảm thấy xứng đáng với tư cách là một con người. Tôi có thể xử lý cảm giác này như thế nào với tư cách là một thiền sinh mới?”

Đức Dalai Lama trả lời: “Bạn không nên nản lòng. Cảm giác ‘mình chẳng có giá trị gì’ là sai lầm. Hoàn toàn sai lầm. Bạn đang tự lừa dối mình.”

Việc xem cảm giác không xứng đáng như một quan kiến sai lầm về bản thân sẽ giúp chúng ta có thể xử lý nó. Thay vì nghĩ rằng có điều gì đó sai căn bản trong cách mà mình đang tồn tại, chúng ta lại thấy chính ý nghĩ không xứng đáng mới là vấn đề. Khi tôn vinh sự thông tuệ chân thực trong người khác, chúng ta bắt đầu tôn vinh khả năng tương tự với trí tuệ trong chính mình. Việc tôn vinh sự thông tuệ này là liều thuốc giải độc mạnh mẽ cho cảm giác không xứng đáng, chán nản và tuyệt vọng; đó là món quà tuyệt vời của Pháp cho tất cả chúng ta.

Một khía cạnh khác của quan kiến sai lầm mà chúng ta sẽ thảo luận chi tiết hơn trong các chương sau là ý thức sâu sắc về “cái tôi” của bản thân. Tất nhiên, ở mức độ tương đối, chúng ta di chuyển, nói năng và hành động như một cá nhân, như một tự ngã. Tuy nhiên, ở mức độ sâu hơn và với sự chú tâm chặt chẽ, chúng ta có thể thấu suốt hiện tướng này và kinh nghiệm sự không phân cách khỏi những người khác và khỏi thế giới. Đây là chứng ngộ vô ngã.