CẤU TRÚC TIỀM THỨC VÀ KHÁT VỌNG TỰ DO TRONG TRUYỆN CỔ TÍCH VIỆT NAM: MỘT PHÂN GIẢI
Nguồn: Fanpage Tại Đây và Bây Giờ, Bài đăng 7/2025
MỞ LỐI VÀO MIỀN CỔ TÍCH – GIẢI CẤU TRÚC “PHÁP LUẬT NHÂN DÂN”
Khi đi vào thế giới cổ tích Việt Nam, người ta thường dừng lại ở bề mặt của những bài học đạo đức, nơi Phật giáo, sau gần hai thiên niên kỷ hòa quyện vào tâm thức dân tộc, đã để lại những dấu ấn không thể phai mờ. Các giá trị như từ bi, nhân quả, khuyến thiện trừ ác được xem là những sợi chỉ vàng dệt nên tấm thảm luân lý của những câu chuyện. Tuy nhiên, việc coi những câu chuyện này đơn thuần là sự minh họa cho các giáo lý Phật giáo là bỏ qua một tầng nghĩa sâu hơn, một kiến trúc ngầm vận hành bên dưới. Bài viết này là sự tái diễn giải cổ tích Việt Nam qua lăng kính phân tâm học và triết học hiện sinh. Cái gọi là “luật pháp của người dân” không phải là một bộ quy tắc đạo đức được vay mượn hay những “lệ làng”, “quê thói” mà chính là một cấu trúc của tiềm thức tập thể, một hệ thống được kiến tạo từ những kinh nghiệm lịch sử, những áp lực xã hội và những khát vọng sâu kín của một dân tộc.
Ngữ pháp này không được viết ra trong các bộ luật mà được mã hóa trong chính hình thức của tự sự. Nó sinh ra từ nhu cầu tâm lý bức thiết về một trật tự vũ trụ có thể lý giải được, một thế giới nơi sự hỗn loạn của thực tại được thay thế bằng một logic đạo đức tất yếu. Trong bối cảnh đó, các khái niệm Phật giáo như nhân quả không phải là nguyên nhân mà là phương tiện; chúng cung cấp một hệ thống thuật ngữ uyên áo và mạnh mẽ để diễn đạt một trật tự mà tiềm thức tập thể đã luôn khao khát kiến tạo. Do đó, phân tích cổ tích không phải là đi tìm ảnh hưởng của Phật giáo, mà là giải mã cái cấu trúc tâm lý đã tiếp nhận và chuyển hóa các yếu tố Phật giáo để phục vụ cho mục đích sâu xa hơn của nó: sự biểu đạt ý thức tranh đấu của con người và cuộc hành trình không ngừng nghỉ hướng đến một ý niệm về tự do thực thụ.
TRẬT TỰ CỦA NHÂN QUẢ – CẤU TRÚC NHỊ NGUYÊN VÀ SỰ GIẢI TỎA CĂNG THẲNG TÂM LÝ
Các câu chuyện như Thạch Sanh, Cây tre trăm đốt, và Cây khế có thể được xem như những biểu hiện kinh điển của một cấu trúc nhị nguyên cơ bản. Cuộc đối đầu trong các tự sự này không đơn thuần là cuộc chiến giữa người tốt và kẻ xấu. Nó là sự kịch hóa một xung đột nội tâm sâu sắc: một bên là nhân vật chính (Thạch Sanh, anh Khoai, người em) – hiện thân của nguyên tắc xã hội, của cái Siêu-tôi (Superego) đã được nội tâm hóa; bên kia là nhân vật phản diện (Lý Thông, phú ông, người anh) – hiện thân của những ham muốn nguyên thủy, phi xã hội, của cái Nó không được kiểm soát. Sự đối lập này tạo ra một sự căng thẳng tâm lý cực độ cho cả các nhân vật và cả những người nghe/người đọc, những người mà ý thức về công lý bị thách thức bởi sự lừa lọc, tham lam và bội bạc.
Trong cấu trúc này, sự can thiệp của yếu tố thần kỳ – Bụt hiện ra, chim thần chở đi lấy vàng, hay trời đất trừng phạt Lý Thông – không phải là một giải pháp tùy tiện (deus ex machina) mà là một cơ chế tất yếu của tự sự. Nó là khoảnh khắc mà “ngữ pháp” của tiềm thức tập thể tự khẳng định lại mình. Sự can thiệp này chính là sự ngoại hóa sức mạnh của cái Siêu-tôi, mang đến một hình hài cụ thể (Bụt, chim thần) để tái lập trật tự và giải tỏa sự dồn nén tâm lý do những vi phạm của cái Nó gây ra. Do đó, “luật nhân quả” ở đây không phải là một giáo điều trừu tượng mà là một hành động tái cân bằng cấu trúc. Lòng bao dung của Thạch Sanh khi tha thứ cho Lý Thông, một biểu hiện của tinh thần “từ bi, hỷ, xả”, cũng cần được đọc trong hệ quy chiếu này. Đó không chỉ là một đức tính cá nhân, mà là sự khẳng định tối cao sức mạnh của trật tự đạo đức trước sự khiêu khích của sự hỗn loạn, là chiến thắng của cái Siêu-tôi trước những xung năng phá hoại của cái Nó.
SỰ VƯỢT THOÁT KHỎI CẤU TRÚC – Ý THỨC LAO ĐỘNG VÀ SỰ KHAI SINH BẢN THỂ TỰ DO
Bên cạnh mô hình ý thức vận hành trong một hệ thống đạo đức tiền định, nơi sự cứu rỗi đến từ một trật tự bên ngoài, một mô hình khác lại được thể hiện một cách triệt để trong Sự tích dưa hấu, nơi ý thức tự chủ được khai sinh từ lao động. Nhân vật Mai An Tiêm là hình mẫu của một bản thể mới đang hình thành. Sự cứu rỗi của chàng không đến từ ân sủng của Bụt hay sự tuân thủ một quy tắc đạo đức có sẵn, mà nảy sinh từ chính hành động lao động có ý thức, từ sự cải tạo thế giới vật chất. Việc bị lưu đày ra hoang đảo, về bản chất, là một hình thức “cô lập sản xuất” (productive alienation). Nó cắt đứt mọi liên hệ phụ thuộc của Mai An Tiêm vào trật tự cũ do vua Hùng đại diện và buộc chàng phải kiến tạo nên giá trị và bản thể của chính mình từ con số không.

Lời tuyên bố của Mai An Tiêm: “của biếu là của lo, của cho là của nợ” không chỉ là một biểu hiện của lòng tự trọng mà là một bản tuyên ngôn triết học của một ý thức đang trỗi dậy. Đó là tuyên ngôn của một chủ thể tự do, người tìm cách định nghĩa sự tồn tại của mình thông qua hành động và lao động, chứ không phải qua sự ban phát hay vị trí được sắp đặt trong một hệ thống có sẵn. Chàng quan sát, thử nghiệm, và gieo trồng, biến cái hoang vu của tự nhiên thành cái trù phú của văn hóa. Quá trình này phản ánh một nhận thức sâu sắc rằng ý thức con người được rèn giũa và hình thành thông qua thực tiễn vật chất. Mai An Tiêm là nguyên mẫu cho sự khai sinh của chủ thể hiện đại trong tiềm thức tự sự Việt Nam – một chủ thể đạt được tự do không phải bằng cách cầu khẩn một quyền lực siêu nhiên, mà bằng cách tự mình trở thành một quyền lực, quyền lực sáng tạo ra giá trị. Đây là một bước nhảy vọt về chất, từ ý thức thụ động của Thạch Sanh sang ý thức tự chủ của một bản thể tự do.
BẢN THỂ TẬP THỂ VÀ HUYỀN THOẠI CỨU TINH – SỰ THĂNG HOA CỦA “CÁI TA” DÂN TỘC
Một bình diện khác của ý thức, nơi trọng tâm chuyển từ sự cứu rỗi cá nhân (dù là bằng đạo đức hay lao động) sang sự sinh tồn của tập thể, được biểu hiện một cách hùng tráng trong huyền thoại Thánh Gióng. Gióng không phải là một anh hùng cá nhân theo nghĩa thông thường; Gióng là sự vật chất hóa của ý chí tập thể trong một thời khắc tồn vong. Sự tồn tại của Gióng là một minh chứng cho sự thăng hoa của cái tôi cá nhân vào một bản thể lớn lao hơn: bản thể dân tộc. Gióng im lặng, bất động cho đến khi có tiếng rao của sứ giả, tức là cho đến khi sự nguy vong của cộng đồng (“giặc Ân xâm lược”) cất lên tiếng gọi. Chàng không phải là một con người có sẵn căn tính; chàng chính là tiềm năng của dân tộc đang ở dạng tiềm ẩn.
Sự lớn lên của Gióng không phải là một quá trình sinh học cá nhân mà là một công trình của tập thể: “cả làng góp gạo, góp cà nuôi”. Gióng được kiến tạo theo đúng nghĩa đen bởi nhân dân. Vũ khí của chàng là sản phẩm của nhân dân, và khi roi sắt gãy, chàng sử dụng chính mảnh đất quê hương (bụi tre) làm vũ khí. Trong bối cảnh này, khái niệm “vô ngã” của Phật giáo mang một ý nghĩa chính trị sâu sắc. Đó không phải là sự vô ngã trầm mặc của một nhà tu hành, mà là sự tự xóa bỏ triệt để của cá nhân để hòa tan vào ý thức tranh đấu của toàn dân tộc. Cái “tôi” của Gióng không tồn tại; chỉ có cái “chúng ta” của một dân tộc đang chiến đấu cho quyền được tồn tại. Việc Gióng bay về trời sau khi dẹp tan quân giặc không phải là sự đắc đạo cá nhân, mà là sự giải thể của huyền thoại. Quyền lực tập thể, sau khi đã hiện hình, hoàn thành sứ mệnh và giành lấy hình thái tự do cao nhất là sự sinh tồn, lại trở về dạng tiềm năng trong tâm thức dân tộc, sẵn sàng được triệu hồi một lần nữa.
TỔNG KẾT – CÁC MÔ HÌNH Ý THỨC TRONG TỰ SỰ DÂN GIAN
Phân tích các câu chuyện cổ tích qua lăng kính cấu trúc – hiện tượng luận cho thấy sự tồn tại của các mô hình ý thức đa dạng. Có mô hình ý thức vận hành trong một vũ trụ đạo đức tiền định; có mô hình ý thức chủ động kiến tạo bản thể thông qua lao động; và có mô hình ý thức thăng hoa thành bản thể tập thể để bảo vệ sự tồn vong của cộng đồng. Các mô hình này không nhất thiết biểu thị một quá trình tiến hóa theo thời gian, mà là những cấu trúc tâm thức khác nhau cùng tồn tại trong kho tàng tự sự dân gian. Những câu chuyện này, do đó, không chỉ là kho lưu trữ các giá trị đạo đức mà còn là bản đồ ghi lại những cấu trúc sâu xa của tâm thức Việt, một biên niên sử về khát vọng tự do không ngừng nghỉ.